Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
- reliant (adj): dựa dập
- reliable (adj): đáng tin cậy
reliable systems: những hệ thống đáng tin cậy
Tạm dịch:
Công ty nên phát triển các hệ thống nhanh hơn và đáng tin cậy hơn để xử lý khiếu nại của khách hàng.
Choose D.